审查
shěn*chá
-kiểm duyệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
审
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
查
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 审 gồm bộ 宀 (mái nhà) và chữ 申 (thân), biểu thị ý nghĩa liên quan đến việc xem xét cẩn thận, kỹ lưỡng dưới một mái nhà.
- Chữ 查 gồm bộ 木 (cây) và chữ 且 (thả), mô tả hành động tìm kiếm, kiểm tra kỹ lưỡng như việc đi tìm trong rừng cây.
→ Tổng thể, 审查 mang ý nghĩa xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
审查
/shěnchá/ - kiểm tra, duyệt xét
审判
/shěnpàn/ - xét xử
审计
/shěnjì/ - kiểm toán