XieHanzi Logo

审判

shěn*pàn
-xét xử; thử

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Bộ: (dao)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 宀: mái nhà, thể hiện sự bao bọc, che chở.
  • 申: biểu thị sự trình bày, diễn đạt.
  • 刂: dao, thể hiện sự cắt, chia tách.
  • 半: một nửa, thể hiện sự phân chia hoặc quyết định.

审判: quá trình xem xét và quyết định một vụ việc, thường là trong bối cảnh pháp lý.

Từ ghép thông dụng

审判

/shěnpàn/ - xét xử, phán quyết

审理

/shěnlǐ/ - xét xử, điều tra

判决

/pànjué/ - phán quyết, bản án