XieHanzi Logo

宠物

chǒng*wù
-thú cưng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Bộ: (con trâu)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 宠: Ký tự này có bộ '宀' nghĩa là mái nhà, phần còn lại là '龙' chỉ sự quan tâm và bảo vệ như một con rồng dưới mái nhà.
  • 物: Ký tự này gồm bộ '牛' chỉ con trâu, phần còn lại '勿' chỉ sự cẩn trọng và chu đáo, thể hiện vật chất hoặc sinh vật.

宠物: Vật nuôi được yêu chiều, chăm sóc dưới mái nhà.

Từ ghép thông dụng

宠物

/chǒngwù/ - thú cưng

宠爱

/chǒng'ài/ - yêu chiều

动物

/dòngwù/ - động vật