宠
chǒng
-nuông chiềuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
宠
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 宀 (mái nhà) phía trên biểu thị nơi ấm cúng, bảo vệ.
- Phần dưới là chữ 龙 (rồng), tượng trưng cho sự quyền uy, cao quý.
→ Ý nghĩa tổng thể là sự yêu thương, cưng chiều trong một không gian bảo vệ.
Từ ghép thông dụng
宠物
/chǒngwù/ - thú cưng
宠爱
/chǒng'ài/ - yêu chiều
宠幸
/chǒngxìng/ - được sủng ái