实现
shí*xiàn
-đạt đượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
现
Bộ: 见 (thấy, gặp)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 实: Kết hợp của bộ 宀 (mái nhà) và các thành phần khác, thể hiện ý nghĩa về điều gì đó có thực, thực sự tồn tại dưới mái nhà.
- 现: Kết hợp của bộ 见 (thấy, gặp) và các thành phần khác, chỉ việc điều gì đó được nhìn thấy, xuất hiện.
→ 实现 có nghĩa là thực hiện, làm cho điều gì đó trở nên hiện thực.
Từ ghép thông dụng
实现目标
/shíxiàn mùbiāo/ - đạt được mục tiêu
实现理想
/shíxiàn lǐxiǎng/ - thực hiện lý tưởng
实现愿望
/shíxiàn yuànwàng/ - thực hiện nguyện vọng