XieHanzi Logo

实施

shí*shī
-thực hiện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Bộ: (phương hướng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '实' ghép bởi bộ '宀' (mái nhà) và phần dưới có nghĩa là thực tế, phản ánh ý nghĩa của sự đầy đủ, thực tại.
  • Chữ '施' gồm bộ '方' (phương hướng) và '也', mang ý nghĩa sự thực hiện, áp dụng hoặc thi hành.

实施 có nghĩa là thực hiện, thi hành.

Từ ghép thông dụng

实施

/shíshī/ - thực hiện, thi hành

实施方案

/shíshī fāng'àn/ - kế hoạch thực hiện

实施细则

/shíshī xìzé/ - quy tắc thực hiện