实习
shí*xí
-thực tậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
习
Bộ: 羽 (lông vũ)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '实' có bộ '宀' biểu thị mái nhà, mang ý nghĩa về sự ổn định, bên trong có '土' chỉ đất, thể hiện sự thực tế.
- Chữ '习' có bộ '羽' chỉ cánh, thể hiện sự luyện tập như việc tập bay.
→ Kết hợp lại, '实习' có nghĩa là thực hành hoặc thực tập, ám chỉ việc học tập qua trải nghiệm thực tế.
Từ ghép thông dụng
实习生
/shíxíshēng/ - thực tập sinh
实习期
/shíxíqī/ - kỳ thực tập
实习工作
/shíxí gōngzuò/ - công việc thực tập