XieHanzi Logo

宝库

bǎo*kù
-kho báu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Bộ: 广 (rộng lớn)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 宝: Chữ '宝' có bộ '宀' thể hiện ý nghĩa của một thứ gì đó được bảo vệ dưới mái nhà, kết hợp với phần còn lại để thể hiện ý nghĩa của 'báu vật' hay 'quý giá'.
  • 库: Chữ '库' có bộ '广', thể hiện sự rộng lớn, nơi lưu trữ hàng hóa, kết hợp với phần còn lại để thể hiện ý nghĩa của 'kho'.

宝库: Nơi lưu trữ báu vật, hay có thể hiểu là 'kho báu'.

Từ ghép thông dụng

珍宝

/zhēnbǎo/ - trân bảo, báu vật

国库

/guókù/ - kho bạc nhà nước

宝石

/bǎoshí/ - đá quý