XieHanzi Logo

定金

dìng*jīn
-tiền đặt cọc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Bộ: (vàng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '定' gồm bộ '宀' (mái nhà) và phần còn lại có nghĩa là ổn định, cố định.
  • Chữ '金' là hình ảnh của kim loại quý, chỉ vàng, bạc.

Kết hợp lại, '定金' có nghĩa là một khoản tiền được cố định, thường là tiền đặt cọc.

Từ ghép thông dụng

固定

/gùdìng/ - cố định

安定

/āndìng/ - ổn định

金钱

/jīnqián/ - tiền bạc