XieHanzi Logo

定期

dìng*qī
-định kỳ; thường xuyên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Bộ: (tháng)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 定: Kết hợp giữa '宀' (mái nhà) và '正' (đúng, chính xác), hàm ý là một sự đúng đắn, ổn định dưới mái nhà.
  • 期: Bao gồm '其' (tức là cái gì đó) và '月' (tháng), diễn tả một khoảng thời gian nhất định.

定期: Có nghĩa là một khoảng thời gian cố định, thường xuyên.

Từ ghép thông dụng

定期存款

/dìngqī cúnkuǎn/ - tiền gửi có kỳ hạn

定期检查

/dìngqī jiǎnchá/ - kiểm tra định kỳ

定期会议

/dìngqī huìyì/ - hội nghị định kỳ