XieHanzi Logo

定心丸

dìng*xīn*wán
-thuốc an thần

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Bộ: (tim)

4 nét

Bộ: (chấm)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 定: Phần trên là '宀' (mái nhà) và phần dưới là '正' (chính), biểu thị sự ổn định, không thay đổi.
  • 心: Hình ảnh trái tim, biểu hiện tâm tư, cảm xúc.
  • 丸: Chữ này có '丶' (chấm) như là hình viên thuốc nhỏ, biểu thị hình tròn, viên thuốc.

定心丸: Biểu thị một loại thuốc hoặc phương pháp giúp ổn định tinh thần, an tâm.

Từ ghép thông dụng

安定

/āndìng/ - ổn định

心情

/xīnqíng/ - tâm tình

药丸

/yàowán/ - viên thuốc