XieHanzi Logo

定居

dìng*jū
-định cư

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Bộ: (thây người)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 定: Bao gồm bộ 宀 (mái nhà) bên trên và bên dưới là chữ 正 (chính), hàm ý sự ổn định và chắc chắn.
  • 居: Bao gồm bộ 尸 (thây người) và chữ 古 (cổ), hàm ý về nơi ở lâu dài, cố định.

定居: Ổn định ở một nơi, định cư.

Từ ghép thông dụng

定期

/dìngqī/ - định kỳ

居住

/jūzhù/ - cư trú

稳定

/wěndìng/ - ổn định