定做
dìng*zuò
-làm theo yêu cầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
做
Bộ: 亻 (người)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '定' gồm '宀' biểu thị mái nhà, bên dưới là phần chỉ âm thanh và ý nghĩa liên quan đến sự ổn định, chắc chắn.
- '做' gồm '亻' biểu thị người, kết hợp với '故' chỉ hành động làm, thực hiện.
→ '定做' có nghĩa là làm theo yêu cầu, đặt làm riêng.
Từ ghép thông dụng
决定
/juédìng/ - quyết định
一定
/yīdìng/ - nhất định, chắc chắn
做饭
/zuòfàn/ - nấu ăn