XieHanzi Logo

定为

dìng*wéi
-định, xác định

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Bộ: (chấm)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 定: Kết hợp của 宀 (mái nhà) và 正 (đúng), cho thấy ý nghĩa của sự ổn định, cố định.
  • 为: Bao gồm nét chấm 丶 và bộ chữ 力 (sức mạnh), thể hiện hành động hoặc thực hiện một việc gì đó.

定为: Được định sẵn hoặc xác định

Từ ghép thông dụng

决定

/juédìng/ - quyết định

规定

/guīdìng/ - quy định

稳定

/wěndìng/ - ổn định