定
dìng
-quyết địnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà, chỗ ở)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '定' bao gồm phần '宀' ở trên, tượng trưng cho mái nhà, thể hiện sự ổn định, an toàn.
- Phần dưới là chữ '正', có nghĩa là đúng đắn, chính xác.
→ Chữ '定' mang ý nghĩa ổn định, xác định, theo ngữ cảnh là quyết định, gắn kết với khái niệm ổn định trong mái nhà và sự đúng đắn.
Từ ghép thông dụng
决定
/juédìng/ - quyết định
一定
/yīdìng/ - nhất định, chắc chắn
稳定
/wěndìng/ - ổn định