XieHanzi Logo

官员

guān*yuán
-quan chức

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '官' bao gồm bộ '宀' (mái nhà) thể hiện sự liên quan đến nơi cư trú hoặc cơ quan, kết hợp với phần còn lại mang ý nghĩa về một chức vụ hành chính.
  • Chữ '员' có bộ '口' (miệng), thường liên quan đến con người và khả năng giao tiếp. Phần còn lại biểu thị cho một người là thành viên hoặc một phần của một tập thể.

Kết hợp lại, '官员' có nghĩa là 'cán bộ' hay 'quan chức', tức là những người có chức vụ trong cơ quan nhà nước.

Từ ghép thông dụng

官员

/guān yuán/ - quan chức

官职

/guān zhí/ - chức vụ

高官

/gāo guān/ - quan chức cấp cao