官僚主义
guān*liáo zhǔ*yì
-chủ nghĩa quan liêuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
官
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
僚
Bộ: 亻 (người)
14 nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
义
Bộ: 丶 (chấm)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 官: Phần trên '宀' chỉ mái nhà, phần dưới giống như từ '口' nhưng được thay đổi để biểu thị công chức trong hệ thống.
- 僚: Phần bên trái là '亻' biểu thị người, phần bên phải là '尞' biểu thị một nhóm người hoặc đồng nghiệp.
- 主: Phần trên '丶' là chấm, phần dưới giống với chữ '王' nhưng có thêm một nét để biểu thị chủ thể hoặc người đứng đầu.
- 义: Phần trên là '丶' và phần dưới là '乂', kết hợp lại biểu thị ý nghĩa đúng đắn hoặc công lý.
→ 官僚主义 có thể hiểu là hệ thống hoặc thái độ quan liêu, thường chỉ việc cứng nhắc trong công việc của công chức.
Từ ghép thông dụng
官员
/guānyuán/ - công chức, viên chức
部队
/bùduì/ - bộ đội
主要
/zhǔyào/ - chủ yếu