宗教
zōng*jiào
-tôn giáoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
宗
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
教
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 宗 có bộ 宀 (mái nhà) phía trên, biểu thị một ý nghĩa liên quan đến nơi chốn hay mái ấm, có thể gợi nhớ đến một nơi thờ cúng trong nhà.
- Chữ 教 có bộ 攵 (đánh nhẹ) bên phải và chữ 子 (đứa trẻ) bên trái, gợi ý việc dạy dỗ hoặc chỉ bảo trẻ em.
→ 宗教 - ý nghĩa là tôn giáo, liên quan đến việc dạy dỗ, chỉ bảo trong một ngôi nhà hay tổ chức có tính cách nghi lễ.
Từ ghép thông dụng
宗教
/zōngjiào/ - tôn giáo
宗教信仰
/zōngjiào xìnyǎng/ - niềm tin tôn giáo
宗教仪式
/zōngjiào yíshì/ - nghi lễ tôn giáo