宏大
hóng*dà
-hoành trángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
宏
Bộ: 宀 (mái nhà)
7 nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '宏' có bộ '宀' (mái nhà) kết hợp với phần còn lại mang ý nghĩa rộng lớn, bao trùm.
- Chữ '大' đơn giản với hình dáng giống như một người dang rộng cánh tay, thể hiện sự to lớn.
→ Từ '宏大' có nghĩa là to lớn, rộng lớn.
Từ ghép thông dụng
宏伟
/hóng wěi/ - hoành tráng
宏观
/hóng guān/ - vĩ mô
宏图
/hóng tú/ - kế hoạch lớn