完美
wán*měi
-hoàn hảoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
完
Bộ: 宀 (mái nhà)
7 nét
美
Bộ: 羊 (con dê)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 完: Ký tự này bao gồm bộ '宀' (mái nhà) và '元' (nguyên, đầu tiên), ý tưởng liên quan đến một sự hoàn tất, đầy đủ trong một ngôi nhà.
- 美: Ký tự này gồm bộ '羊' (con dê) và '大' (to lớn), thể hiện sự đẹp đẽ, tốt đẹp như một con dê lớn khỏe mạnh.
→ 完美 có nghĩa là hoàn hảo, hoàn mỹ trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
完美
/wánměi/ - hoàn mỹ, hoàn hảo
完工
/wángōng/ - hoàn công, hoàn thành công việc
美丽
/měilì/ - đẹp đẽ, xinh đẹp