安逸
ān*yì
-dễ dàng, thoải máiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
安
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
逸
Bộ: 辶 (bước đi)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '安' gồm có bộ '宀' (mái nhà) phía trên và chữ '女' (nữ) phía dưới, thể hiện hình ảnh người phụ nữ ở trong nhà, tạo cảm giác yên bình.
- Chữ '逸' có bộ '辶', thể hiện sự di chuyển hoặc bước đi, kết hợp với phần còn lại để chỉ sự thoải mái, không bị gò bó.
→ Sự yên bình và thoải mái.
Từ ghép thông dụng
安静
/ānjìng/ - yên tĩnh
安全
/ānquán/ - an toàn
安息
/ānxī/ - nghỉ ngơi