XieHanzi Logo

安详

ān*xiáng
-thanh thản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

6 nét

Bộ: (lời nói)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 安: Kết hợp giữa '宀' (mái nhà) và '女' (nữ), thể hiện cảm giác an toàn, yên bình khi một người phụ nữ ở trong nhà.
  • 详: Gồm '讠' (lời nói) và '羊' (con dê), thể hiện sự tỉ mỉ, chi tiết trong lời nói, như cách chăm sóc cẩn thận một con dê.

安详: Thể hiện sự yên tĩnh, bình thản và chi tiết.

Từ ghép thông dụng

安详

/ānxiáng/ - bình thản, yên tĩnh

安全

/ānquán/ - an toàn

详尽

/xiángjìn/ - chi tiết, đầy đủ