XieHanzi Logo

安检

ān*jiǎn
-kiểm tra an ninh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

6 nét

Bộ: (gỗ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Ký tự '安' bao gồm '宀' (mái nhà) trên '女' (nữ), gợi ý hình ảnh một người phụ nữ dưới mái nhà, tạo nên ý nghĩa của sự an toàn hoặc yên bình.
  • Ký tự '检' có '木' (gỗ) làm bộ thủ, kết hợp với '佥' (toàn bộ), tạo nên ý nghĩa của việc kiểm tra hoặc điều tra.

Cụm từ '安检' có nghĩa là kiểm tra an ninh, thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh sân bay hoặc các địa điểm công cộng khác.

Từ ghép thông dụng

安全

/ānquán/ - an toàn

安静

/ānjìng/ - yên tĩnh

安慰

/ānwèi/ - an ủi