安排
ān*pái
-sắp xếpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
安
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
排
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 安: Trên có bộ '宀' (mái nhà), dưới là chữ '女' (nữ), thể hiện sự yên ổn khi có người phụ nữ trong nhà.
- 排: Bên trái là bộ '扌' (tay), biểu thị hành động, bên phải là chữ '非' (phi), thể hiện sự sắp xếp không theo trật tự cũ.
→ 安排 có nghĩa là sắp xếp, bố trí một cách an toàn và có trật tự.
Từ ghép thông dụng
安排
/ānpái/ - sắp xếp
安静
/ānjìng/ - yên tĩnh
排队
/páiduì/ - xếp hàng