安慰
ān*wèi
-an ủiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
安
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
慰
Bộ: 心 (trái tim)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '安' bao gồm bộ '宀' (mái nhà) ở trên và chữ '女' (phụ nữ) ở dưới, biểu thị một người phụ nữ dưới mái nhà mang lại cảm giác an toàn, yên ổn.
- Chữ '慰' có bộ '心' (trái tim) ở dưới phần chính của chữ, thể hiện sự an ủi, làm dịu lòng người khác.
→ Tổng thể, '安慰' nghĩa là làm dịu đi nỗi buồn, mang lại sự an ủi.
Từ ghép thông dụng
安慰
/ān wèi/ - an ủi
慰问
/wèi wèn/ - thăm hỏi, chia buồn
慰藉
/wèi jiè/ - an ủi, động viên