安居乐业
ān*jū lè*yè
-sống trong hòa bình và làm việc hạnh phúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
安
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
居
Bộ: 尸 (xác chết)
8 nét
乐
Bộ: 丿 (nét phẩy)
5 nét
业
Bộ: 丿 (nét phẩy)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 安: Bên dưới mái nhà 宀 là người phụ nữ 女, biểu thị sự yên ổn.
- 居: Bộ xác chết 尸 nằm bên trên chữ cổ 古 (cổ xưa), gợi cảm giác định cư.
- 乐: Nét phẩy 丿 kết hợp với chữ nhỏ 小, gợi ý niềm vui nhỏ bé nhưng ý nghĩa.
- 业: Nét phẩy 丿 kết hợp với các nét bên trên, hình dung sự nghiệp đơn giản.
→ 安居乐业: Sống yên ổn, vui hưởng công việc.
Từ ghép thông dụng
安全
/ān quán/ - an toàn
居住
/jū zhù/ - cư trú
音乐
/yīn yuè/ - âm nhạc