安定
ān*dìng
-ổn địnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
安
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '安' gồm bộ '宀' (mái nhà) phía trên và chữ '女' (nữ) phía dưới, thể hiện ý nghĩa sự bình yên khi người phụ nữ ở trong nhà.
- Chữ '定' gồm bộ '宀' (mái nhà) phía trên và chữ '正' (chính) phía dưới, biểu thị sự ổn định, chắc chắn như một điều đã được xác định.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến sự ổn định và an toàn trong ngữ cảnh của mái nhà.
Từ ghép thông dụng
安定
/āndìng/ - ổn định
安全
/ānquán/ - an toàn
安排
/ānpái/ - sắp xếp