孵化
fū*huà
-nởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
孵
Bộ: 子 (con)
19 nét
化
Bộ: 匕 (cái thìa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 孵 (phủ) có bộ '子' (con) liên quan đến việc nuôi dưỡng, chăm sóc con cái.
- 化 (hoá) có bộ '匕' (cái thìa) biểu thị sự thay đổi, biến đổi.
→ 孵化 (phủ hóa) có nghĩa là quá trình ấp và nở trứng, biểu thị sự phát triển và biến đổi từ trứng thành con non.
Từ ghép thông dụng
孵化
/fūhuà/ - ấp trứng
孵化器
/fūhuàqì/ - máy ấp trứng
孵化率
/fūhuàlǜ/ - tỷ lệ nở trứng