学问
xué*wen
-kiến thứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
学
Bộ: 子 (con, trẻ con)
8 nét
问
Bộ: 门 (cửa)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 学: Phần trên là '⺍' giống như một cái mũ hoặc mái che, phần dưới là '子' biểu thị một đứa trẻ, liên kết với hình ảnh trẻ em đang học dưới một mái nhà.
- 问: Có bộ '门' chỉ cửa, và bên trong là '口' biểu thị miệng, liên quan đến việc hỏi qua một cánh cửa bằng cách dùng miệng.
→ học vấn, kiến thức
Từ ghép thông dụng
学习
/xuéxí/ - học tập
学者
/xuézhě/ - học giả
问题
/wèntí/ - câu hỏi, vấn đề