学艺
xué*yì
-học nghệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
学
Bộ: 子 (con, trẻ nhỏ)
8 nét
艺
Bộ: 艹 (cỏ)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 学: Gồm bộ '子' (trẻ nhỏ) và phần trên trông như mái nhà, nghĩa là nơi học tập của trẻ.
- 艺: Gồm bộ '艹' (cỏ) phía trên và phần dưới là '云' (mây), gợi ý về sự phát triển và sáng tạo như mây và cỏ.
→ Kết hợp lại, '学艺' có nghĩa là học nghệ thuật, kỹ năng.
Từ ghép thông dụng
学习
/xuéxí/ - học tập
学者
/xuézhě/ - học giả
艺术
/yìshù/ - nghệ thuật