学科
xué*kē
-ngành họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
学
Bộ: 子 (trẻ con)
8 nét
科
Bộ: 禾 (lúa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 学: Ký tự này bao gồm bộ '宀' (mái nhà) và bộ '子' (trẻ con), gợi ý hình ảnh trẻ con đang học tập dưới mái nhà.
- 科: Ký tự này bao gồm bộ '禾' (lúa) và phần âm '斗', gợi lên hình ảnh lúa được đo đếm theo từng loại, từng ngành.
→ 学科: Học tập các ngành nghề hoặc lĩnh vực cụ thể.
Từ ghép thông dụng
科学
/kēxué/ - khoa học
学生
/xuéshēng/ - học sinh
学科
/xué kē/ - môn học, ngành học