学术
xué*shù
-học thuậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
学
Bộ: 子 (con)
8 nét
术
Bộ: 木 (gỗ)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '学' gồm hai phần: phần trên là '冖' biểu thị một cái mái nhà, phần dưới là '子' nghĩa là con, gợi ý hình ảnh nơi học tập của trẻ em.
- '术' có phần gốc là '木' nghĩa là cây gỗ, phần bên trái là '丿', biểu thị kỹ thuật hoặc phương pháp.
→ '学术' có nghĩa là học thuật, biểu thị kiến thức hoặc kỹ thuật được nghiên cứu và học hỏi trong môi trường học tập.
Từ ghép thông dụng
学术
/xuéshù/ - học thuật
学术界
/xuéshù jiè/ - giới học thuật
学术会议
/xuéshù huìyì/ - hội nghị học thuật