XieHanzi Logo

学子

xué*zǐ
-học sinh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con, trẻ con)

8 nét

Bộ: (con, trẻ con)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 学: Chữ này bao gồm bộ Ký (冖) và bộ Tử (子), thể hiện việc học hành của trẻ em dưới mái nhà.
  • 子: Chữ này là hình ảnh của một đứa trẻ, đại diện cho con cái hoặc trẻ em.

学子: Chỉ học sinh, người đang học tập.

Từ ghép thông dụng

学生

/xuéshēng/ - học sinh

学习

/xuéxí/ - học tập

学问

/xuéwèn/ - học vấn