学分
xué*fēn
-tín chỉThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
学
Bộ: 子 (trẻ con)
8 nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 学: phía trên là bộ '冖' thường đại diện cho mái nhà, phía dưới là bộ '子' nghĩa là trẻ con, tượng trưng cho việc học của trẻ em dưới mái trường.
- 分: gồm bộ '刀' là dao và bộ '八' là số tám, tượng trưng cho việc cắt, chia tách như khi dùng dao.
→ 学分: Điểm học, đại diện cho việc đánh giá học tập của học sinh.
Từ ghép thông dụng
学分
/xué fēn/ - tín chỉ học tập
学生
/xué shēng/ - học sinh
学习
/xué xí/ - học tập
分别
/fēn bié/ - phân biệt
分钟
/fēn zhōng/ - phút