季军
jì*jūn
-huy chương đồngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
季
Bộ: 禾 (lúa)
8 nét
军
Bộ: 冖 (mái che)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 季: Phía trên là chữ '禾' (lúa), tượng trưng cho mùa màng.
- 军: Chữ chứa '冖' (mái che) phía trên, bên dưới là '车' (xe), liên tưởng đến quân đội di chuyển dưới một mái che.
→ 季军: Vị trí thứ ba, như một mùa trong năm hoặc một binh lính dưới mái che.
Từ ghép thông dụng
季节
/jìjié/ - mùa
军队
/jūnduì/ - quân đội
季军
/jìjūn/ - huy chương đồng, vị trí thứ ba