存
cún
-tồn tạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
存
Bộ: 子 (con)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '存' có bộ '子' (con) phía dưới và phần trên là bộ '才'.
- Bộ '子' thường liên quan đến trẻ em hoặc con cái.
- Bộ '才' có thể gợi ý về tài năng hoặc khả năng.
→ Chữ '存' có nghĩa là tồn tại hoặc bảo tồn, vì vậy nó thể hiện việc giữ gìn những thứ có giá trị, giống như bảo vệ con cái.
Từ ghép thông dụng
存在
/cúnzài/ - tồn tại
保存
/bǎocún/ - bảo tồn, lưu trữ
存款
/cúnkuǎn/ - tiền gửi (ngân hàng)