XieHanzi Logo

嬉笑

xī*xiào
-cười đùa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ, con gái)

15 nét

Bộ: (tre, trúc)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '嬉' gồm bộ '女' (nữ, con gái) và các yếu tố khác, thể hiện sự vui vẻ, đùa giỡn.
  • Chữ '笑' có bộ '竹' (tre, trúc) biểu thị sự nhẹ nhàng, thanh thoát, kết hợp với phần còn lại để chỉ hành động cười.

Kết hợp lại, '嬉笑' mang ý nghĩa chỉ sự cười đùa, vui cười.

Từ ghép thông dụng

嬉戏

/xī xì/ - vui đùa

笑话

/xiào huà/ - truyện cười

微笑

/wēi xiào/ - nụ cười