XieHanzi Logo

嫦娥

cháng'é
-Hằng Nga

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ)

14 nét

Bộ: (nữ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '嫦' gồm bộ '女' (nữ) và phần âm '常'.
  • Chữ '娥' gồm bộ '女' (nữ) và phần âm '我'.

Cả hai chữ '嫦娥' đều liên quan đến hình ảnh của một người phụ nữ, cụ thể là Hằng Nga trong truyền thuyết Trung Quốc.

Từ ghép thông dụng

嫦娥

/Cháng'é/ - Hằng Nga, một nhân vật trong truyền thuyết Trung Quốc

嫦娥奔月

/Cháng'é bēn yuè/ - Hằng Nga bay lên mặt trăng

嫦娥之舞

/Cháng'é zhī wǔ/ - Điệu múa của Hằng Nga