嫌疑
xián*yí
-nghi ngờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
嫌
Bộ: 女 (nữ)
13 nét
疑
Bộ: 疋 (sơ)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '嫌' gồm bộ '女' (nữ) và phần còn lại chỉ âm đọc.
- Chữ '疑' gồm bộ '疋' (sơ) và các thành phần khác để tạo nên ý nghĩa.
→ Kết hợp lại, '嫌疑' có nghĩa là 'nghi ngờ'.
Từ ghép thông dụng
嫌疑犯
/xiányífàn/ - nghi phạm
嫌疑人
/xiányírén/ - người bị nghi ngờ
嫌疑心
/xiányíxīn/ - tâm lý nghi ngờ