嫌弃
xián*qì
-ghét bỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
嫌
Bộ: 女 (nữ)
13 nét
弃
Bộ: 廾 (hai tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '嫌' gồm bộ '女' (nữ) và phần '兼' gợi ý về ý nghĩa liên quan đến phụ nữ và cảm giác không thích.
- Chữ '弃' gồm bộ '廾' (hai tay) và phần '𠬝' biểu thị hành động bỏ đi, từ bỏ.
→ Chữ '嫌弃' mang nghĩa không thích và từ bỏ, thường dùng để diễn tả sự không hài lòng hoặc xa lánh.
Từ ghép thông dụng
嫌弃
/xián qì/ - ghét bỏ, chê bai
嫌疑
/xián yí/ - nghi ngờ
避嫌
/bì xián/ - tránh nghi ngờ