XieHanzi Logo

媲美

pì*měi
-có thể so sánh với

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ, con gái)

12 nét

Bộ: (dê, cừu)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '媲' bao gồm bộ '女' (nữ, con gái) và phần còn lại chỉ âm thanh, liên quan đến sự so sánh về vẻ đẹp hoặc sự tương tự.
  • Chữ '美' có bộ '羊' (dê, cừu) và phần dưới '大' (lớn), tạo thành ý nghĩa về sự đẹp đẽ, tốt đẹp như một con dê lớn (trong văn hóa cổ Trung Quốc, dê được coi là biểu tượng của sự tốt đẹp).

Kết hợp lại, '媲美' có nghĩa là so sánh vẻ đẹp, sánh ngang về mặt đẹp đẽ.

Từ ghép thông dụng

媲美

/pìměi/ - sánh ngang, so sánh vẻ đẹp

美丽

/měilì/ - xinh đẹp, mỹ lệ

美女

/měinǚ/ - người đẹp, mỹ nữ