XieHanzi Logo

威力

wēi*lì
-sức mạnh, lực lượng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ)

9 nét

Bộ: (sức)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '威' có bộ '女' (nữ) và các phần khác gợi ý về sự uy nghiêm và quyền lực, thường liên quan đến hình ảnh người phụ nữ mạnh mẽ.
  • Chữ '力' có nghĩa là sức mạnh, thể hiện khả năng và năng lực.

Sự uy nghiêm và sức mạnh

Từ ghép thông dụng

威力

/wēilì/ - uy lực

威风

/wēifēng/ - oai phong

权威

/quánwēi/ - quyền uy