姓氏
xìng*shì
-họThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
姓
Bộ: 女 (nữ, phụ nữ)
8 nét
氏
Bộ: 氏 (chi, nhánh)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '姓' gồm bộ '女' nghĩa là nữ, và '生' có nghĩa là sinh ra. Kết hợp lại có ý nghĩa liên quan đến dòng họ, xuất phát từ người mẹ.
- Chữ '氏' là một chữ độc lập, chỉ dòng họ hay nhánh.
→ Tên họ trong gia đình, liên quan đến nguồn gốc xuất phát.
Từ ghép thông dụng
姓氏
/xìngshì/ - họ tên
姓名
/xìngmíng/ - họ và tên
复姓
/fùxìng/ - họ kép