始终
shǐ*zhōng
-từ đầu đến cuốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
始
Bộ: 女 (nữ)
8 nét
终
Bộ: 纟 (tơ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 始 gồm bộ 女 (nữ) tượng trưng cho phụ nữ và bộ 台 (đài) có nghĩa là bục, bệ. Kết hợp lại, 始 biểu thị ý nghĩa khởi đầu, bắt đầu từ một điểm xuất phát.
- Chữ 终 gồm bộ 纟 (tơ) tượng trưng cho sợi tơ và bộ 冬 (đông) có nghĩa là mùa đông. Sự kết hợp này mang ý nghĩa kết thúc, như khi mùa đông đến và mọi thứ chấm dứt.
→ 始终 có nghĩa là từ đầu đến cuối, xuyên suốt.
Từ ghép thông dụng
始终
/shǐzhōng/ - từ đầu đến cuối
开始
/kāishǐ/ - bắt đầu
终点
/zhōngdiǎn/ - điểm kết thúc