XieHanzi Logo

妹妹

mèi*mei
-em gái

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ)

8 nét

Bộ: (nữ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '妹' bao gồm bộ '女' nghĩa là nữ, và phần còn lại là '未' có nghĩa là chưa, biểu thị một người nữ vẫn chưa trưởng thành, thường là em gái.
  • Chữ '妹' lặp lại hai lần để tạo thành từ '妹妹', nhấn mạnh đến sự thân thiết và nhỏ bé của em gái.

Tổng thể, '妹妹' có nghĩa là em gái.

Từ ghép thông dụng

妹妹

/mèimei/ - em gái

姐妹

/jiěmèi/ - chị em

小妹

/xiǎo mèi/ - em gái nhỏ