妙
miào
-tuyệt vờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
妙
Bộ: 女 (nữ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 妙 gồm hai phần: bên trái là bộ 女 (nữ) chỉ ý nghĩa liên quan đến phụ nữ, con gái.
- Bên phải là chữ 少 (thiếu) chỉ âm đọc và có thể gợi ý đến sự trẻ trung, tươi mới.
→ Nhìn chung, 妙 có nghĩa là tuyệt vời, kỳ diệu, thường dùng để miêu tả điều gì đó đặc biệt, hấp dẫn.
Từ ghép thông dụng
奇妙
/qímiào/ - kỳ diệu
妙计
/miàojì/ - kế sách tuyệt vời
妙龄
/miàolíng/ - tuổi trẻ tươi đẹp