妒忌
dù*jì
-ghen tịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
妒
Bộ: 女 (nữ)
8 nét
忌
Bộ: 心 (tim, tâm)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '妒' gồm bộ '女' (nữ) biểu thị liên quan đến phụ nữ và phần '戸' (hộ) có thể gợi ý sự bảo vệ hay cảm giác giữ gìn.
- Chữ '忌' gồm bộ '心' (tâm) chỉ ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, và phần '己' (kỷ) có thể liên quan đến bản thân, tự mình.
→ Từ '妒忌' thể hiện cảm giác ghen tức, đố kỵ, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực do sự so sánh với người khác.
Từ ghép thông dụng
嫉妒
/jídù/ - ghen tị
妒火
/dùhuǒ/ - lửa ghen
妒忌心
/dùjìxīn/ - lòng đố kỵ