妇女
fù*nǚ
-phụ nữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
妇
Bộ: 女 (nữ)
11 nét
女
Bộ: 女 (nữ)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '妇' có bộ '女' là nữ, thể hiện ý nghĩa liên quan đến phụ nữ.
- Phần còn lại của chữ '妇' là một ký tự tượng hình, gợi ý hình ảnh của người phụ nữ đảm đang trong gia đình.
- Chữ '女' đơn giản là hình ảnh tượng hình của một người phụ nữ.
→ Cả hai chữ '妇' và '女' đều liên quan đến phụ nữ. '妇' nhấn mạnh vai trò của người phụ nữ trong gia đình.
Từ ghép thông dụng
妇女
/fù nǚ/ - phụ nữ
夫妇
/fū fù/ - vợ chồng
妇幼
/fù yòu/ - phụ nữ và trẻ em