如此
rú*cǐ
-như vậyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
如
Bộ: 女 (nữ, con gái)
6 nét
此
Bộ: 止 (dừng lại)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '如' bao gồm bộ '女' (nữ, con gái) và phần bên phải chỉ âm.
- Chữ '此' bao gồm bộ '止' (dừng lại) và phần chỉ âm bên trên.
→ '如此' có nghĩa là 'như vậy' trong tiếng Việt, thể hiện một trạng thái hoặc tình huống tương tự như đã đề cập.
Từ ghép thông dụng
如意
/rú yì/ - như ý
如果
/rú guǒ/ - nếu như
如此
/rú cǐ/ - như vậy