如愿以偿
rú yuàn yǐ cháng
-hoàn thành ước nguyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
如
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
愿
Bộ: 心 (tâm)
14 nét
以
Bộ: 人 (người)
5 nét
偿
Bộ: 贝 (bối)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 如: Kết hợp từ bộ 'nữ' 女 (người nữ) và chữ 'khẩu' 口, thể hiện sự giống như.
- 愿: Có bộ 'tâm' 心 (tâm trí) tượng trưng cho mong muốn, kết hợp với các thành phần khác để chỉ sự ước muốn trong tâm.
- 以: Chữ này có bộ 'nhân' 人 (người) thể hiện một cách thức hoặc phương pháp.
- 偿: Chữ này có bộ 'bối' 贝 (vỏ sò, tiền) kết hợp với các thành phần khác để chỉ việc trả lại hay đền đáp.
→ 如愿以偿: Đạt được những gì mình mong muốn.
Từ ghép thông dụng
如意
/rú yì/ - như ý
愿望
/yuàn wàng/ - nguyện vọng
偿还
/cháng huán/ - trả lại, hoàn trả